Máy in HP LaserJet MFP M440nda 8AF48A/ A3/ 24ppm/ 5000pages/ 1200dpi/ >25users/ 512mb/ 1Y Onsite
Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
Khổ giấy in: A3.
Tốc độ in trắng đen khổ A4: 24 trang/phút (in 1 mặt); 12 trang/phút (in 2 mặt)
Đánh giá Máy in đa chức năng HP LaserJet M440nda (8AF48A)
HP LaserJet MFP M440NDA (8AF48A) là dòng máy in laser hai mặt hỗ trợ các chức năng: Print, Copy, Scan với nhiều ưu điểm nổi trội. Mời bạn cùng Tuấn Thành tìm hiểu qua bài viết sau đây:
Máy in đa chức năng 3-in-1
Máy in HP LaserJet M440nda (8AF48A) là chiếc máy in đa năng với công nghệ in laser. Máy có khả năng: in, photocopy và scan tiện lợi cho công việc in ấn. Máy in HP Laserjet MFP M440nda là dòng máy thuộc phân khúc máy photocopy chuyên nghiệp cho văn phòng vừa và nhỏ
Máy In 2 mặt tự động tiện lợi
Một chiếc HP LaserJet M440nda (8AF48A) để xử lý nhu cầu in ấn khối lượng lớn của bạn. Máy in giúp đơn giản hóa quy trình làm việc với các giải pháp xử lý giấy tự động, giải pháp quét và sao chép hiệu quả. Ngoài ra, tính năng in và sao chép 2 mặt tự động giúp bạn tiết kiệm tối đa tài nguyên — tiêu thụ ít giấy hơn đến 50%. HP M440nda có khả năng chụp cả hai mặt của trang một cách dễ dàng bằng cách sử dụng khay nạp tài liệu tự động đảo chiều 100 tờ.
Máy in A3 đầu tư ít - hưởng lợi nhiều
Nếu bạn đang tìm mua máy in đen trắng a3 đa năng với giá cả phải chăng thì HP M440dnw chắc chắn là chiếc máy phù hợp dành cho bạn với ưu điểm:
- Giúp tối đa hóa giá trị và giảm thiểu tác động đến ngân sách với giá mua hấp dẫn và chi phí vận hành hợp lý.
- Giúp tiết kiệm ngân sách và đưa hiệu suất in ấn đa năng hợp lý vào hoạt động cho doanh nghiệp của bạn.
- Giúp bảo vệ khoản đầu tư của bạn và có được chi phí vận hành hợp lý bằng cách sử dụng hộp mực HP Chính hãng.
Hãng sản xuất | HP |
Chủng loại | HP LaserJet M440nda (8AF48A) |
Loại máy | In, Sao chép, Quét |
Khổ giấy | A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm |
Bộ nhớ | 512 MB |
Hiển thị LCD | LCD 4 dòng |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen (ISO, A4) Lên đến 24 trang/phút Tốc độ in đen (bình thường, A3) Lên đến 13 trang/phút Tốc độ in hai mặt (A4) Tối đa 12 ppm |
In đảo mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Độ phân giải | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In màu | Không |
Cổng giao tiếp | Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX |
Hộp mực thay thế | Hộp mực HP 335A LaserJet chính hãng (năng suất ~7.400 trang ISO*) W1335A, Hộp mực HP 335X LaserJet màu đen năng suất cao chính hãng (năng suất ~13.700 trang ISO*) W1335X, Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng (năng suất ~80.000 trang) CF257A |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị | 2000 đến 5000 |
Sao chép | Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4) Lên đến 24 bản sao/phút Độ phân giải bản sao (văn bản đen) Lên tới 600 x 600 dpi Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400% Bản sao, tối đa Lên đến 999 bản sao Thiết lập máy photocopy 600 x 600 dpi x 2 bit; Các cài đặt nội dung bản gốc: Văn bản, Văn bản/Ảnh, Ảnh, Bản đồ; Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400%; Cài đặt số lượng bản sao: 1 đến 999; Điều chỉnh độ đậm: 11 mức (Nhạt, Bình thường, Đậm); Sắp xếp trang in: Có (Hạn chế); In nhiều trang trên một tờ; A3: 2/4/8/16 trang; A4: 2/4/8 trang |
Quét | Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng, ADF Định dạng tập tin chụp quét PDF, JPEG, TIFF Độ phân giải chụp quét, quang học Lên tới 600 dpi Độ sâu bít 24-bit Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 297 x 432 mm Kích thước chụp quét (ADF), tối đa 297 x 432 mm Công suất khay nạp tài liệu tự động Chuẩn, 100 tờ Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Scan tới Email; Gửi tới FTP; Gửi tới SMB; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL/TLS Định dạng Tệp Được hỗ trợ PDF; JPEG; TIFF Tốc độ chụp quét (bình thường, A4) Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu) |
Khay giấy | Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 |
Kích thước | Kích thước tối thiểu (R x S x C) 560 x 583 x 505 mm Kích thước tối đa (R x S x C) 960 x 1133 x 933 mm |
Trọng lượng | 30 kg (kể cả mực in) |