Laptop Fujitsu LIFEBOOK U9311 FPCCPW32DK/ i7-1165G7/ 16GB/ 1TB SSD/ 13.3FHD/ PalmP/ WL + BT
Tốc độ CPU: Intel Corei 7-1165G7(2.8 GHz,12 MB)
Dung lượng ổ cứng: 1TB SSD
Bộ nhớ RAM: 16 GB DDR4
Ổ đĩa quang: None
Màn hình: 13.3" FHD
Card màn hình: Intel® Intel® Iris® Xe Graphics
Hệ điều hành: None
Tính năng khác: LAN, Wireless, Bluetooth, Webcam, HDMI
- Nhập mã THTUANTHANH GIẢM NGAY 5% tối đa 200.000đ (11/06 - 30/07/21) (Xem chi tiết) - Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội (Bán kính 10km) 🎁 Quà tặng hấp dẫn trong tháng 07: - Nhận ngay 01 túi đựng laptop thời trang - Nhận thêm quà tặng hấp dẫn: Ô/Bình giữ nhiệt |
Đánh giá laptop Fujitsu LIFEBOOK U9311 i7-1165G7 FPCCPW32DK | 16GB | 1TB SSD
Laptop Fujitsu là thương hiệu máy tính cao cấp xuất xứ Nhật Bản được nhiều doanh nhân và doanh nghiệp lựa chọn đầu tư sử dụng cho những nhân sự cấp cao. Dòng máy tính xách tay của thương hiệu Fujitsu thường có thiết kế cực kỳ mỏng nhẹ, và hiệu năng vượt trội khi so với các sản phẩm laptop doanh nhân cùng phân khúc trên thị trường. Cùng Tuấn Thành tìm hiểu chi tiết về chiếc laptop Fujitsu LIFEBOOK U9311 qua bài viết dưới đây.
1. Những ưu điểm vượt trội của laptop Fujitsu LifeBook U9311
1.1 Thiết kế cực kỳ mỏng nhẹ và cơ động
Laptop Fujitsu LifeBook U9311 sở hữu màn hình chỉ 13.3 inch với thiết kế cực kỳ mỏng nhẹ của một chiếc laptop doanh nhân cơ động. Máy chỉ nặng khoảng 1.2kg và có kích thước cụ thể khoảng 322 x 211 x 17.9 mm giúp bạn dễ dàng đặt trong túi xách và vali khi di chuyển xa trong những chuyến công tác dài ngày. Vỏ máy được làm từ chất liệu Carbon với màu đen cực kỳ sang trọng, thu hút mọi ánh nhìn ngay từ lần đầu bởi thiết kế khác biệt.
1.2 Hiệu năng thuộc hàng khủng
Đa số các dòng laptop của Fujitsu đều có giá cao hơn những dòng laptop cùng phân khúc trên thị trường, nhưng đổi lại, hiệu năng của laptop Fujitsu vượt trội hơn hẳn với các cấu hình khủng được tích hợp sẵn trong từng model. Laptop Fujitsu LIFEBOOK U9311 FPCCPW32DK sở hữu con chip Intel Core i7 1165G7 thế hệ 11 mạnh mẽ, cho phép máy hoạt động tối đa năng suất mà vẫn mượt mà và không có hiện tượng bị giật lag. Bộ nhớ máy kèm theo RAM 16 GB cùng ổ cứng SSD 1TB, Fujitsu LIFEBOOK U9311 FPCCPW32DK sở hữu hiệu năng khủng gần như tương đương 1 chiếc máy trạm cơ bản.
2. Một số hình ảnh thực tế của Laptop Fujitsu LIFEBOOK U9311 FPCCPW32DK
Thương hiệu | FUJITSU |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | FUJITSU Notebook LIFEBOOK U9311 |
Hệ điều hành | FreeDos |
Cấu hình chi tiết | |
Part-number | FPCCPW32DK |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1165G7 processor |
Bộ nhớ chính (RAM) | 16 GB (Built-in memory) 64 GB, 2 Memory slot(s) SO DIMM (DDR4, 3200 MHz)Dual channel support |
Dung lương lưu trữ | PCIe-SSD, 1TB SSD |
Card đồ họa | Intel® Iris® Xe Graphics |
Đầu đọc thẻ nhớ | None |
Cổng giao tiếp | 1 (combo port with Audio line-out) x Audio: line-in / microphone 1 (combo port with Audio line-in) x Audio: line-out / headphone 2x digital array microphones (optional) x Internal microphones 2x Type-A (1 with Anytime USB charge functionality) x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) total 2 x Type-C Intel® Thunderbolt™ 4 (with Power Delivery functionality) x USB 4.0 Gen 3 (20 Gbps) total 1 x HDMI 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Kensington Lock support 1 (optional) x SmartCard slot 1 (SD up to 2GB, SDHC up to 32GB, SDXC up to 128GB) x Memory card slots |
Kết nối mạng có dây | Built-in 10/100/1,000 MBit/s Intel® I219LM |
Kết nối không dây | Intel Harrison Peak2(11ax) 2x2 + BT v5.1 Bluetooth® 5.0 |
Bảo mật | finger print sensor |
Camera | HD Camera with integrated digital microphone |
Màn hình | 33.8 cm (13.3-inch),1,920 x 1,080 pixel,1000:1,350 cd/m² |
Bàn phím/ Chuột | Bàn phím tiêu chuẩn/Cảm ứng đa điểm |
Nguồn | 65W AC Adapter for usage with system |
Pin/ Adaptor | Lithium polymer battery 4-cell, 50 Wh 19 V / 65 W (3.42 A), 100 V - 240 V, 50 Hz - 60 Hz, 3-pin |
Mic/ Speaker | 2x built-in speakers (stereo) |
Kích thước / trọng lượng | Weight from 1.2 kg - Weight may vary depending on actual configuration from 2.64 lbs Dimensions (W x D x H) 322 x 211 x 17.9 mm 12.68 x 8.31 x 0.70 inch |
Mầu sắc/ xuất sứ | Đen / Japan |
Chipset | Integrated in CPU |
Ổ đĩa quang | None |