HP EliteBook 640 G10,Core i7-1355U,16GB RAM,512GB SSD,Intel Graphics,14"FHD Touch,Webcam,3 Cell,Wlan ax+BT,Fingerprint,SMCard,Win11 Home 64,Silver,1Y WTY_873H3PA
Tốc độ CPU: Intel Core i7-1355U
Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD
Bộ nhớ RAM: 16 GB DDR4
Màn hình: 14." FHD
Hệ điều hành: Windows 11
Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD
Bộ nhớ RAM: 16 GB DDR4
Màn hình: 14." FHD
Hệ điều hành: Windows 11
Mã sản phẩm: 873H3PA
Tình trạng: Đặt hàng
Thương hiệu: HP
Loại sản phẩm: Laptop
Nhóm sản phẩm:
Liên hệ
Màu sắc
Bàn phím | HP Premium Keyboard – spill-resistant, backlit keyboard | |
Bảo hành của Nhà sản xuất | Bảo hành giới hạn 1 năm và 3 năm và các tùy chọn bảo hành phần mềm có giới hạn trong 90 ngày tùy theo từng quốc gia. Pin có bảo hành giới hạn một năm mặc định. Tham khảo http://www.hp.com/support/batterywarranty/ để biết thêm thông tin về pin. Dịch vụ tại chỗ và bảo hành mở rộng cũng có sẵn. Dịch vụ Gói bảo hành của HP là các hợp đồng dịch vụ mở rộng tùy chọn vượt ra ngoài các bảo hành giới hạn tiêu chuẩn. Để chọn mức độ dịch vụ phù hợp cho sản phẩm HP của bạn, hãy sử dụng Công cụ tra cứu Dịch vụ Gói bảo hành của HP tại: http://www.hp.com/go/cpc. | |
Bố cục bộ nhớ (khe & kích thước) | 1 x 16 GB | |
Bộ lưu trữ Trong | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD | |
Bộ nhớ | 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB) | |
Bộ xử lý |
| |
Các chứng nhận và tuân thủ | CCC; CECP; GS Mark | |
Các cổng | 1 cổng Thunderbolt™ 4 với USB Type-C® có tốc độ truyền tín hiệu 40 Gbps (công nghệ sạc nhanh USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 1 cổng USB Type-C® tốc độ truyền tín hiệu 10 Gbps (công nghệ sạc nhanh USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 cổng USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps (1 cổng nguồn); 1 bộ nguồn AC; 1 cổng HDMI 2.1; 1 giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô âm thanh nổi; 1 cổng RJ-45 | |
Chức năng âm thanh | Loa âm thanh nổi kép, dàn micrô kép | |
Dải màu | 45% NTSC | |
Đầu đọc Dấu vân tay | Fingerprint sensor | |
Đồ họa | Integrated | |
Đồ họa (tích hợp) | Intel® Iris® Xᵉ Graphics | |
Độ sáng | 250 nits | |
Dòng bộ xử lý | 13th Generation Intel® Core™ i7 processor | |
Được chứng nhận Energy Star | ENERGY STAR® certified | |
Giao diện mạng | Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC | |
Ghi chú card đồ họa tích hợp | Intel® Iris® Xᵉ Graphics capabilities require system to be configured with Intel® Core™ i5 or i7 processors and dual channel memory. Intel® Iris® Xᶱ Graphics with Intel® Core™ i5 or i7 processors and single channel memory will only function as Intel® UHD Graphics. | |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language – HP recommends Windows 11 Pro for business | |
Khe Bộ nhớ | 2 SODIMM | |
Không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) | |
Loại pin | HP Long Life 3-cell, 51 Wh Li-ion | |
Mã UNSPSC | ||
Màn hình |
| |
Màn hình cảm ứng | Yes | |
Màu sắc sản phẩm | Pike silver aluminum | |
Máy ảnh | 720p HD camera | |
Nguồn điện | HP Smart 65 W External AC power adapter | |
Phần mềm đi kèm | HP Connection Optimizer; HP Hotkey Support; HP Power Manager; myHP; HP Privacy Settings; Thông báo của HP; HP PC Hardware Diagnostics Windows; HP Services Scan; HP Smart Support (tải xuống) | |
Quản lý bảo mật | Mô-đun Absolute Persistence; HP Secure Erase; HP Sure Click; HP Sure Sense; Cập nhật BIOS qua mạng; HP Sure Admin; HP BIOSphere thế hệ 6; HP Client Security Manager thế hệ 7; Chip bảo mật tích hợp TPM 2.0 (Chứng nhận Tiêu chí chung EAL4+ và FIPS 140-2 Cấp 2); HP Sure Start thế hệ 7; HP Wake trên WLAN; HP Tamper Lock; HP Sure Run thế hệ 5; HP Sure Recover thế hệ 5; Hỗ trợ máy tính lõi bảo mật | |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững | Mức halogen thấp; Có đóng gói số lượng lớn; Lớp đệm đúc khuôn bằng bột giấy bên trong hộp có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100%; Hộp bên ngoài và lớp đệm gấp có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100%; 5% nhựa tái chế sau tiêu dùng; Vỏ loa bằng nhựa từ rác thải đại dương; 50% kim loại tái chế | |
Tính năng quản lý | Thư viện tập lệnh HP Client Management (tải xuống); HP Driver Packs (tải xuống); HP Client Catalog (tải xuống); HP Manageability Integration Kit Gen4 (tải xuống); HP Image Assistant Gen5 (tải xuống); HP Patch Assistant (tải xuống); HP Cloud Recovery; HP Connect cho Microsoft Endpoint Manager | |
Kích thước đóng thùng (R x S x C) | 6,9 x 48,3 x 30,5 cm | |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 32,19 x 21,39 x 1,99 cm | |
Trọng lượng | Nặng từ 1,41 kg |