HP 240 G9 i3-1215U/ 8GD4/ 256GSSD/ 14.0FHD/ WLac/ BT5/ 3C41WHr/ W11SL/ BẠC
Tốc độ CPU: Intel® Core i3-1215U
Dung lượng ổ cứng: 256 GB SSD
Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4
Màn hình: 14" FHD
Card màn hình: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Hệ điều hành: Windows 11 Home
Mã sản phẩm: 9E5W1PT
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: HP
Loại sản phẩm: Laptop
Nhóm sản phẩm:
Liên hệ
Màu sắc
Thương hiệu | HP |
Bảo hành | 1 year (1/1/0) limited warranty includes 1 year of parts and labor. No on-site repair. Terms and conditions vary by country. Certain restrictions and exclusions apply. |
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | HP 240 14 inch G9 Notebook PC |
Part-number | 9E5W1PT |
Cấu hình chi tiết | |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-1215U (up to 4.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads) |
Bộ nhớ chính (RAM) | 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Two-UDIMM slots, Maximum memory configuration: 32 GB | |
Dung lượng lưu trữ | 256 GB PCIe® NVMe™ SSD |
Card đồ họa | Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Màn hình | 35.6 cm (14") diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Màn hình cảm ứng | No |
Cổng giao tiếp | 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC power; 1 HDMI 1.4b; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 RJ-45 |
Bàn phím | Full-size, textured, island-style keyboard with optional backlit |
Chức năng âm thanh | Dual stereo speakers, dual array microphones |
Ổ Quang (ODD) | Optical drive not included |
Khe cắm thẻ | No |
Kết nối mạng có dây | Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC |
Kết nối mạng không dây | Realtek RTL8822CE 802.11a/b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 wireless card |
Loại nguồn điện | HP Smart 45 W External AC power adapter |
Loại pin | HP Long Life 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Webcam | 720p HD camera |
Chipset | Intel® integrated SoC |
Màu sắc sản phẩm | Asteroid silver |
Được chứng nhận Energy Star | ENERGY STAR® certified |
Nhãn sinh thái | |
Quản lý bảo mật | TPM 2.0 |
Kích thước / trọng lượng | Minimum dimensions (W x D x H) 32.4 x 22.59 x 1.99 cm Package dimensions (W x D x H) 6.9 x 44.9 x 30.5 cm Weight Starting at 1.47 kg |
Thông tin khác |