Máy in phun màu HP Smart Tank 215 Printer, 1Y WTY
Mã sản phẩm: 3D4L4A
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: HP
Loại sản phẩm: Máy in
Giá bán: 3,000,000₫[Giá đã có VAT]
Màu sắc
Thương hiệu | HP |
Bảo hành | 1 năm |
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | HP Smart Tank 215 Printer |
Part-number | 3D4L4A |
Cấu hình chi tiết | |
Bảng điều khiển | Hủy, Tiếp tục, WIFi, Nút Thông tin và Nguồn |
Bảo hành của Nhà sản xuất | Bảo hành phần cứng có giới hạn một năm hoặc 30.000 trang, tùy theo thời điểm nào đến sớm hơn kể từ ngày mua. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập http://support.hp.com |
Bộ lưu trữ Trong | Không có |
Bộ nhớ | DDR1 Tích hợp 64 MB |
Các chức năng | In |
Các tính năng chính hàng đầu | Không dây; Hộp mực in thể tích lớn; In từ điện thoại hoặc máy tính bảng |
Các yêu cầu của hệ thống được khuyến nghị | Microsoft® Windows® 11, 10; dung lượng ổ cứng còn trống 2 GB, kết nối Internet, Microsoft Internet Explorer hoặc Edge |
Cảm biến giấy tự động | Không |
Chất lượng in đen trắng (tốt nhất) | Lên đến 1200 x 1200 dpi kết xuất |
Chất lượng in màu (tốt nhất) | Độ phân giải màu tối ưu lên đến 4800 x 1200 dpi (khi in từ máy tính và độ phân giải đầu vào 1200 dpi) |
Chu kỳ tác vụ (hàng tháng, A4) | Lên đến 3.000 trang |
Công nghệ In | Ink |
Công nghệ in | Máy in phun nhiệt HP |
Công nghệ tiết kiệm năng lượng | Công nghệ HP Auto-Off |
Công suất đầu ra | Lên đến 30 tờ |
Công suất đầu vào | Lên đến 100 tờ |
Đầu in | 2 (1 hộp mực đen, 1 hộp mực Ba màu [lục lam, hồng tím, vàng]) |
Điện năng tiêu thụ | 0,07 watt (tắt thủ công), 2,78 watt (sẵn sàng), 1,33 watt (chế độ ngủ) |
Độ chính xác căn chỉnh dọc | +/- 0,021 mm |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Lên đến 30 tờ |
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) | Lên đến 100 tờ |
Được chứng nhận Energy Star | Không |
Ghi chú cuối trang về hộp mực thay thế | Số trang đen trắng và tổ hợp màu trung bình trên mỗi lọ (lục lam/hồng tím/vàng) được tính theo phương pháp của HP từ quá trình mô phỏng in liên tục trang in thử theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712. Không dựa trên quy trình thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24711. Cần thêm một lọ mực đen để in thử 8.000 trang màu. Năng suất thực tế sẽ thay đổi theo nội dung trang in và các yếu tố khác. Cần dùng một lượng mực in trong lọ bán kèm để khởi động máy in. Để biết thêm thông tin về cách đổ mực và năng suất, tham khảo http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. |
Ghi chú về khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị | 400 đến 800 |
Hệ điều hành (ghi chú được hỗ trợ) | Windows 11; Windows 10; Android; iOS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4; B5; A6; Phong bì DL, pháp lý |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media, chính | 10 x 15 cm; A4; Phong bì |
Hỗ trợ PictBridge | Không |
Hoàn thành xử lý đầu ra | Nạp giấy |
Hộp mực thay thế | Lọ mực màu đen chính hãng HP GT53 90 ml 1VV22AA; Lọ mực màu đen chính hãng HP GT53XL 135 ml 1VV21AA; Lọ mực màu lục lam chính hãng HP GT52 M0H54AA; Lọ mực màu hồng tím chính hãng HP GT52 M0H55AA; Lọ mực màu vàng chính hãng HP GT52 M0H56AA. Để biết thêm thông tin về cách nạp mực và năng suất, vui lòng truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. |
In hai mặt | Manual (cung cấp hỗ trợ cho trình điều khiển) |
In màu | Có |
In tràn viền | Có, tối đa 8,5 x 11 in (thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4) |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 cổng USB 2.0 tốc độ cao (thiết bị); 1 Wi-Fi 802.11b/g/n; 1 Wi-Fi Direct |
Khả năng in trên thiết bị di động | Ứng dụng HP Smart; Apple AirPrint; Mopria Print Service; HP Print Service Plugin (in từ thiết bị Android); In qua Wi-Fi Direct |
Khả năng nối mạng | Có (thông qua WiFi) |
Khả năng tương thích điện từ | EN 55032:2015+A11:2020 Loại B; EN 55024:2010+A1:2015; EN 55035:2017+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013+A1:2019 |
Khay nạp Phong bì | Không |
Khay nhả giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 30 tờ |
Khay nhận giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 100 tờ |
Khối lượng trang in (hàng tháng, letter) | Up to 3,000 pages |
Kích cỡ giấy ảnh media tiêu chuẩn (hai mặt) | A4; B5 |
Kích thước giấy ảnh media, tùy chỉnh | 88,9 x 127 đến 215 x 355 mm |
Kim phun đầu in | 704 (Màu đen), 588 (Ba màu) |
Loại giấy in | Giấy thường, Giấy Tập sách nhỏ Không bóng, Giấy Tập sách nhỏ Bóng, Giấy Ảnh, Phong bì, Các loại giấy in phun chuyên dụng khác |
Loại kết nối | Không dây |
Loại mực | Gốc pigment (đen); Gốc nhuộm (màu) |
Màn hình | 21 Segments + 1.1 inch iCON LCD Display |
Màu hoặc đen trắng | Màu |
Màu sắc sản phẩm | Màu xanh sóng biển đậm |
Mô tả PictBridge | Không |
Năng suất trang (hộp mực thiết lập/trong hộp) | Năng suất tổng hợp xấp xỉ 6000 trang in đen trắng, 6000 trang in màu lục lam, hồng tím, vàng |
Ngôn ngữ in | HP PCL 3 GUI, HP PCLm, URF (AirPrint) |
Nguồn điện | Điện áp đầu vào từ 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp cao: Điện áp đầu vào từ 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz) |
Phân khúc (bộ lọc) | Gia đình và văn phòng tại nhà |
Số lượng hộp mực in | 4 (1 lọ màu đen, bộ lọ 3 màu) |
Số lượng trang được đề xuất hàng tháng | 400 đến 800 |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững | 45% nhựa tái chế từ rác thải sinh hoạt; Có thể tái chế thông qua chương trình HP Planet Partners; Đã đăng ký EPEAT® |
Tốc độ bộ xử lý | 980 MHz |
Tốc độ in | Tốc độ in tối đa 12 trang/phút (in đen trắng) và 5 trang/phút (in màu) |
Tốc độ in đen trắng (bản nháp, A4) | Lên đến 22 trang/phút |
Tốc độ in đen trắng (ISO) | Tối đa 12 ppm |
Tốc độ in màu (bản nháp, A4) | Lên đến 16 trang/phút |
Tốc độ in màu (bình thường, ảnh 4x6) | As fast as 72 sec |
Tốc độ in màu (ISO) | Tối đa 5 ppm |
Trang ra đầu tiên đen trắng (A4, sẵn sàng) | Nhanh 14 giây |
Trang ra đầu tiên màu (A4, sẵn sàng) | Chỉ trong 21 giây |
Trình điều khiển máy in đi kèm | HP PCL 3 GUI |
Trong hộp có gì | Máy in HP Smart Tank 215; 2 Hộp mực màu đen chính hãng HP GT53XL 135 ml; Hộp mực màu lục lam chính hãng HP GT52 50 ml; Hộp mực màu hồng tím chính hãng HP GT52 50 ml; Hộp mực màu vàng chính hãng HP GT52 50 ml; Đầu in HP Smart Tank; Hướng dẫn cài đặt, Hướng dẫn tham khảo, Tờ cảnh báo thận trọng với mực; Tờ thông tin về quy định; Tờ thông tin bảo hành; Dây nguồn; Để biết thêm thông tin về cách đổ mực và năng suất, tham khảo http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. |
Yêu cầu Hệ thống Tối thiểu | Microsoft® Windows® 11, 10, dung lượng ổ cứng còn trống 2 GB, kết nối Internet, Microsoft Internet Explorer hoặc Edge |
Yêu cầu Hệ thống Tối thiểu cho Macintosh | macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur, macOS v12 Monterey; HD 2 GB; Cần có kết nối Internet |