Màn Hình Dell UltraSharp U2424HE (23.8 inch - FHD - IPS - 120Hz - 5ms - DRR - TMDS - USB TypeC - Network RJ45)
Kích thước màn hình: 23.8 inch
Độ phân giải: 1920x1080 FHD
Độ sáng: 250 cd/m²
Độ tương phản: 1000:1
Thời gian phản hồi: 8 ms
Cổng kết nối: HDMI, DP, USB-C, RJ45
Mã sản phẩm: U2424HE
Tình trạng: Đặt hàng
Thương hiệu: Dell
Loại sản phẩm: Màn hình
Liên hệ
Màu sắc
Thương hiệu | DELL |
Bảo hành | 3-year Advanced Exchange Service & Premium Panel Exchange |
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | Dell UltraSharp 24 USB-C® Hub Monitor - U2424HE |
Part-number | |
Cấu hình chi tiết | |
Kích thước | 604.70 mm (23.80 inches) |
Công nghệ | IPS Anti-Glare with 3H hardness White LED edgelight system |
Độ Phân giải | FHD (1920 x 1080) @ 120 Hz Tỷ lệ: 16:9 Pixel Pitch: 0.2745 mm x 0.2745 mm |
Độ sáng, độ tương phản | 250 cd/m2 (typical) 1000:1 (typical) |
Thời gian phản hồi | 8 ms (Normal mode) 5 ms (Fast mode) |
Màu hỗ trợ | DCI-P3 85% sRGB 100% BT.709 100% 16.7 million colors sRGB and BT.709: Delta E < 2 (average) |
Góc nhìn | (178° vertical / 178° horizontal) |
Cổng kết nối | 1 x DisplayPort version 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (HDCP 1.4) (supports up to FHD 1920 x 1080 120 Hz) 1 x HDMI (HDCP 1.4)(supports up to FHD 1920 x 1080 120Hz as per specified in HDMI 1.4) 1 x DisplayPort (Out) with MST (HDCP 1.4) 1 x USB Type-C upstream port (video and data) (Alternate mode with DisplayPort 1.4, Power Delivery PD up to 90 W) 1 x USB Type-C upstream port (data only, 10Gbps USB 3.2 Gen2) 3 x SuperSpeed USB 10Gbps (USB 3.2 Gen2) downstream ports 1 x audio line-out port 1 x RJ45 port Quick Access: 1 x USB-C downstream port with charging capability at 15 W (maximum) 1 x super speed USB 10Gbps (USB 3.2 Gen2) downstream port with BC1.2 charging capability at 2 A (maximum) |
Tính năng | Auto brightness and color temperature adjustmemt Height adjustable (150 mm) Tilt (-5° to 21°) Swivel (-45° to 45°) Pivot (-90° to 90°) Security lock slot (cable lock sold separately) Anti-theft stand lock slot (to lock stand to monitor using screw) VESA mounting holes (100 mm x 100 mm - behind attached VESA Cover) |
Nguồn | 0.3 W (Off mode) 0.5 W (Standby mode) 14.5 W (On mode) 1.5 W (Networked standby mode) 210.0 W (Max.) 13.6 W (Pon) 46.2 kWh (TEC) |
Nhãn sinh thái | ENERGY STAR® certified monitor EPEAT® registered where applicable. EPEAT registration varies by country. See www.epeat.net for registration status by country. TCO Certified & TCO Certified Edge RoHS Compliant BFR/PVC Free monitor (excluding external cables). Arsenic-Free glass and Mercury-Free for the panel only |
Kiểu dáng / Màu sắc | Bạc |
Kích thước / trọng lượng | Dimensions With Stand (W x D x H) 364.00 mm ~ 496.53 mm (14.33” ~ 19.55”) x 538.64 mm (21.21”) x 181.75 mm (7.16”) Weight 5.38 kg (11.86 lb) Package weight 7.92 kg (17.46 lb) |
Thông tin khác | 1 x DP Cable (DP to DP) - 1.8 m 1 x Type-C Gen 2 (C-C cable) - 1 m 1 x USB-A to USB-C Gen 2 cable - 1 m |