LENOVO ThinkCentre neo 50s Gen 5 i7-14700(20C (8P + 12E)/28T, P-core max 5.3GHz, E-core max 4.2GHz, L2 Cache 28MB, L3 Smart Cache 33MB)/ 16GD5/ 512GSSD/ WL/BT/ KB/M/ NoOS/ 1Y Pre/ ĐEN





Tốc độ CPU: Intel Core i7-14700
Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD
Bộ nhớ RAM: 16 GB DDR5
Ổ đĩa quang: None
Card màn hình: Intel UHD Graphics
Hệ điều hành: No OS
Tính năng khác: USB-C, HDMI, VGA
Mã sản phẩm: 12XD002LVA
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: Lenovo
Loại sản phẩm: PC
Nhóm sản phẩm:
PC Lenovo ThinkCentre Neo 50s,
Hãng LENOVO
Liên hệ
Màu sắc
Thương hiệu | Lenovo |
Bảo hành | 1Y Premier Support Upgrade from 1Y Courier/Carry-in |
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | ThinkCentre neo 50s Gen 5 |
Part-number | 12XD002LVA |
Cấu hình chi tiết | |
Hệ điều hành | No OS |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i7-14700, 20C (8P + 12E) / 28T, Max Turbo up to 5.4GHz, P-core 2.1 / 5.3GHz, E-core 1.5 / 4.2GHz, 33MB |
Bộ nhớ chính (RAM) | 1x 16GB UDIMM DDR5-5600 |
Two DDR5 UDIMM slots, dual-channel capable, Up to 64GB DDR5-5600 | |
Dung lượng lưu trữ | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD | |
Card đồ họa | Integrated Intel® UHD Graphics 770 |
Cổng giao tiếp | Front Ports: 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with 15W charging 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microphone (3.5mm) Rear Ports: 4x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0), one supports Smart Power On 1x HDMI® 2.1 TMDS 1x DisplayPort™ 1.4 1x VGA 1x Ethernet (RJ-45) 1x line-out (3.5mm) |
Bàn phím / Chuột | USB Calliope Keyboard, Black, English USB Calliope Mouse, Black |
Khe cắm mở rộng | One PCIe® 3.0 x16, low-profile, length ≤ 155mm, height ≤ 70mm One PCIe® 3.0 x1, low-profile, length ≤ 155mm, height ≤ 70mm Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD) |
Ổ Quang (ODD) | optional |
Kết nối mạng có dây | Integrated 100/1000M |
Kết nối mạng không dây | Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Audio/ Speaker | High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC623-CG codec |
Chipset | Intel® B760 |
Nguồn | 260W 90% |
Nhãn sinh thái | (Optional) ENERGY STAR® 8.0 (Optional) EPEAT™ Silver Registered |
Quản lý bảo mật | Discrete TPM 2.0, TCG certified Kensington® Security Slot™, 3 x 7 mm |
Kiểu dáng / Màu sắc | SFF (8.2L) Chassis: Black, Bezel: Grey |
Kích thước / trọng lượng | Dimensions (W x D x H): 92.5 x 291.4 x 339.5 mm Package dimensions (W x D x H): 195 x 395 x 530 mm Weight: 4.2 kg |
Thông tin khác |