Laptop Fujitsu LIFEBOOK E5411/ i5-1135G7 2.4G (8MB)/ 4GB/ 256 SSD/ 14" FHD/ WL + BT
Tốc độ CPU: Intel Corei5-1135G7(2.4 GHz,8 MB)
Dung lượng ổ cứng: 256GB SSD
Bộ nhớ RAM: 4 GB DDR4
Ổ đĩa quang:
Màn hình: 14" FHD
Card màn hình: Intel® UHD Graphics
Hệ điều hành: None
Tính năng khác: LAN, Wireless, Bluetooth, Webcam, HDMI
Mã sản phẩm: FPCCPV79DK
Tình trạng: Đặt hàng
Thương hiệu: Fujitsu
Loại sản phẩm: Laptop
Nhóm sản phẩm:
FUJITSU-Laptop,
Laptop Intel® Core™ i5 Processor,
Laptop 14 inch,
Laptop Sinh viên - Văn phòng,
Laptop,
Hãng FUJITSU
Liên hệ
Màu sắc
- Nhập mã THTUANTHANH GIẢM NGAY 5% tối đa 200.000đ (11/06 - 30/07/21) (Xem chi tiết) - Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội (Bán kính 10km) 🎁 Quà tặng hấp dẫn trong tháng 07: - Nhận ngay 01 túi đựng laptop thời trang - Nhận thêm quà tặng hấp dẫn: Ô/Bình giữ nhiệt |
Thương hiệu | FUJITSU |
Bảo hành | 12 Tháng |
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | FUJITSU Notebook LIFEBOOK E5411 |
Hệ điều hành | None |
Cấu hình chi tiết | |
Part-number | FPCCPV79DK |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 processor (4 Cores / 8 Threads) |
Bộ nhớ chính (RAM) | 4 GB (1 module(s) 4 GB) DDR4, 3,200 MT/s, SO DIMM Supported capacity RAM (max.) 64 GB Memory slots 2 SO DIMM (DDR4, 3200 MHz) Memory notes Dual channel support |
Dung lương lưu trữ | PCIe-SSD, 256 GB M.2 NVMe module, SED |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Cổng giao tiếp | Interfaces (Base unit specific) DC-in 1 Audio: line-out / headphone 1 (combo port with Audio line-in) Audio: line-in / microphone 1 (combo port with Audio line-out) Internal microphones 2x digital array microphones (optional) USB 3.2 Gen1 (5 Gbps) total 2x Type-A (1 with Anytime USB charge functionality) USB 4.0 Gen3 (20 Gbps) total 1x Type-C Intel® Thunderbolt™ 4 (with Power Delivery functionality) USB Type-C USB 4.0 Gen3 (20 Gbps), Intel® Thunderbolt™ 4 (40Gbps), Power Delivery (15W), DP out VGA 1 DisplayPort 1 v1.2 (via USB Type-C adapter) HDMI 1 v1.4b Ethernet (RJ-45) 1 Memory card slots 1 SD 3.0 Standard SD/microSD card SDHC/microSDHC card SDXC/microSDXC card Speed Class: up to UHS-I |
Kết nối mạng có dây | 10/100/1,000 MBit/s Intel® I219LM |
Kết nối không dây | Intel Harrison Peak2(11ax) 2x2 + BT v5.1 |
Bảo mật | TPM 2.0 module |
Camera | HD (w/Webcam shutter) + 2 x digital MIC |
Màn hình | FHD - Viewing angle: Left/Right 80°, Top 80°, Bottom 80°; Color Gamut: 45, response time 25 ms |
Nguồn | AC Adapter (3-pin) 65W/19V normal type |
Pin/ Adaptor | 4cell, 50Wh (14.4V/3490mAh) w/battery indicator |
Kích thước / trọng lượng | 333.6 x 234 x 23.9 mm 13.13 x 9.21 x 0.94 inch Weight from 1790 kg Weight (lbs) from 3.94 lbs |
Chipset | Integrated |