HP 14-ep1007TU core 7-150U (10C (2P + 8E)/12T, P-core 1.8/5.4GHz, E-core 1.2/4GHz, 12MB)/ 16G/ 512GSSD/ 14.0FHD/ WL/ BT/ 3C/ W11H/ BẠC
Tốc độ CPU: Intel® Core 7 150U
Dung lượng ổ cứng: 512 GB SSD
Bộ nhớ RAM: 16 GB DDR4
Màn hình: 14" FHD
Card màn hình: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Hệ điều hành: Windows 11 Home
Mã sản phẩm: 9Z2W1PA
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: HP
Loại sản phẩm: Laptop
Nhóm sản phẩm:
Liên hệ
Màu sắc
Thương hiệu | HP |
Bảo hành | 1 year (1/1/0) limited warranty includes 1 year of parts and labor. No on-site repair. Terms and conditions vary by country. Certain restrictions and exclusions apply. |
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | HP Laptop 14 |
Part-number | 9Z2W1PA |
Cấu hình chi tiết | |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ 7 150U (up to 5.4 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
Bộ nhớ chính (RAM) | 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8 GB) |
Dung lượng lưu trữ | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa | Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Màn hình | 35.6 cm (14") diagonal, FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Màn hình cảm ứng | No |
Cổng giao tiếp | 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (supports data transfer only and does not support charging or external monitors); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC smart pin; 1 HDMI 1.4b; 1 headphone/microphone combo |
Bàn phím | Full-size, soft grey keyboard |
Chức năng âm thanh | Dual speakers |
Ổ Quang (ODD) | Optical drive not included |
Kết nối mạng có dây | No |
Kết nối mạng không dây | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) Modern Standby (Connected) |
Loại nguồn điện | 45 W Smart AC power adapter |
Loại pin | 3-cell, 41 Wh Li-ion polymer, Up to 9 hours Supports battery fast charge: approximately 50% in 45 minutes |
Webcam | HP True Vision 720p HD camera with temporal noise reduction and integrated dual array digital microphones |
Chipset | Intel® integrated SoC |
Màu sắc sản phẩm | Natural silver aluminum |
Được chứng nhận Energy Star | ENERGY STAR® certified |
Nhãn sinh thái | EPEAT® Gold registered |
Quản lý bảo mật | Mic mute key; Camera privacy shutter; Trusted Platform Module (Firmware TPM) support |
Kích thước / trọng lượng | Minimum dimensions (W x D x H) 32.37 x 21.5 x 1.79 cm (front); 32.37 x 21.5 x 3.25 cm (rear) Package dimensions (W x D x H) 6.9 x 48.3 x 30.5 cm Weight 1.4 kg Package weight 2 kg |
Thông tin khác |